English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | nghệ thuật
|
| English | Nounsart |
| Example |
tác phẩm nghệ thuật có giá trị
is a valuable work of art
|
| Vietnamese | chương trình biểu diễn nghệ thuật
|
| English | Otherart performance |
| Example |
Thành phố tổ chức chương trình biểu diễn nghệ thuật.
The city held an art performance.
|
| Vietnamese | diều nghệ thuật |
| English | Nounsartistic kite |
| Example |
Những chiếc diều nghệ thuật được trang trí rất công phu.
Artistic kites are elaborately decorated.
|
| Vietnamese | biểu diễn nghệ thuật |
| English | Nounsart performance |
| Example |
Tối nay có biểu diễn nghệ thuật.
There is an art performance tonight.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.